vn en
-16%

Bắp Cải Trái Tim

21,000 | 25,200
-14%

Bắp Cải Trắng

12,000 | 14,000
-8%

Bắp Cải Thảo

20,500 | 22,400
-12%

Bí Đao

22,000 | 25,200
-20%

Nho xanh Úc

203,400 | 254,250
-20%

Nho đỏ mỹ không hạt

149,400 | 186,750
-20%

Nho đỏ mỹ có hạt

104,400 | 130,500
-20%

Nho đen ngón tay

240,000 | 300,000
-20%

Cam Ai Cập

70,800 | 88,500
-20%

Lê Hàn Quốc

150,000 | 187,500
-12%

Bí Ngòi Xanh

34,000 | 39,000
-20%

Quýt Úc

156,000 | 195,000